292,000,000đ
292,000,000đ
-0%
Suzuki Carry Truck Thùng Ben thương hiệu làm nên độ đẳng cấp cho sản phẩm.
=> Báo Giá Tốt
=> Giao xe Ngay
=> Hổ trợ trả góp
Suzuki Ben 500kg là sản phẩm được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng, cho doanh thu cao trong năm 2022. Với mẫu mã và kích thước đa dạng, xe ben Suzuki 500kg Nhật Bản với động cơ mạnh mẽ kết hợp hệ thống xi lanh thủy lực nâng hạ thùng một cách dễ dàng và an toàn. Xe ben suzuki mới 2022 có ưu điểm là sức nâng cực khỏe, giá thành phù hợp, chuyên dùng để chở vật liệu nặng, sẽ là dòng xe ben đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của thời đại công nghiệp hiện nay.
Xe Suzuki ben 500kg | Màu Xanh , Trắng | GIÁ CTKM THÁNG 09 /2022 |
Tải Trọng | 465 kg (sức ben hơn 2000 kg) | Hổ trợ hơn 25Tr tiền mặt kèm quà tặng |
Với sự tiện nghi và thoải mái như một chiếc xe du lịch, các nhà thiết kế của Suzuki đã khá “tâm lý” khi thiết kế ra dòng “xe ben Suzuki” vừa đáp ứng được nhu cầu “chuyên chở, vừa linh hoạt khi thỏa mãn. đa dạng nhu cầu của người dùng.
Hệ thống xy-lanh thủy lực nâng hạ thùng ben được nhập khẩu, lập đặt chắc chắn, an toàn Sàn thúng bằng thép không gi, sơn tình diện Thùng xe linh hoạt, có thể mở ra dễ dàng từ 3 phía giúp thuận tiện hơn trong việc xếp dỡ hàng hóa
Công tắc nâng hạ thùng ben dễ dàng, tiện lợi – Cơ cấu chống: an toàn khi kiếm tra, bảo dưỡng – Xe được trang bị đầy đủ: cây chống an toàn, bệ bước – Hệ thống treo siêu khỏe, kết hợp với tháng đĩa giúp giảm sóc, đồng thời tăng độ bền của xe Hệ thống khí thải của xe đạt chuẩn EURO 4, an toàn và thân thiện với môi trường
QUY CÁCH THÙNG SUZUKI BEN 500KG | |
Kích thước lòng thùng hàng Dài x Rộng x Cao | 1.840 x 1.260 x 240 mm |
Kích thước xe Dài x Rộng x Cao | 3.210 x 1.415 x 1.780 mm |
Tải trọng hàng hóa | 460 kg |
KHUNG XƯƠNG ĐÁY THÙNG | |
Đà dọc | Hộp 30 x 80 dày 3mm |
Đà ngang | Hộp 30 x 80 dày 3mm |
KHUNG XƯƠNG VÁCH THÙNG | |
Đà dọc: | Hộp 30 x 60 dày 3mm |
Đà ngang | Hộp 30 x 60 dày 3mm |
Sàn thùng (tấm sắt): | Dày 3mm |
Vách thùng (tấm sắt): | Dày 2mm |
Góc thùng nâng ben: 45 độ | |
Toàn bộ sắt-xi, khung xương, vách trong, ngoài thùng xe được phủ sơn chống rỉ sau đó phủ sơn ngoài theo sơn của xe. | |
Thùng xe được sơn tĩnh điện. | |
HỆ THỐNG BƠM BEN | |
Sức nâng của hệ thống ben thủy lực | |
Sức nâng trung bình trên | 1.000 kg |
Sức nâng tối đa trên | 2.500 kg |
Hệ thống điều khiển: Bơm thủy lực trích công suất từ động cơ, lưu lượng lượng dầu 6 lít/ phút, độ nén 170 kg/ | |
Cơ cấu nâng hạ thùng: Đòn bẩy tay chuyền (giò gà) | |
THỜI GIAN BẢO HÀNH | |
12 tháng hoặc 20.000km kể từ ngày bàn giao |
Thủ tục hỗ trợ trả góp cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp khi mua xe Suzuki Ben 500kg tại Suzuki Đông Sài Gòn:
Ngân hàng hỗ trợ lên tới 80% giá trị xe . Lãi suất ưu đãi . Liên hệ : 0909.388.620
KÍCH THƯỚC | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Chiều dài tổng thể (mm) | 3,240 | 3,260 | 3,260 | 3,240 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,415 | 1,400 | 1,400 | 1,415 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,765 | 2,150 | 2,150 | 1,765 |
Chiều dài thùng (mm) | 1,950 | 1,850 | 1,850 | 1,720 |
Chiều rộng thùng (mm) | 1,340 | 1,290 | 1,290 | 1,280 |
Chiều cao thùng (mm) | 290 | 1,300 | 1,300 | 270 |
Vệt bánh trước/sau (mm) | 1,205/1,200 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 1,840 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4.1 |
TẢI TRỌNG (KG) | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 |
Khối lượng bản thân | 675 | 770 | 770 | 840 |
Tải trọng | 645 | 550 | 550 | 480 |
Số chỗ ngồi | 02 | 02 | 02 | 02 |
ĐỘNG CƠ | Carry Truck 2022 | |
Tên động cơ | F10A | |
Loại | Xăng 4 kỳ | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 |
Đường kính x hành trình piston (mm) | mm | 65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5,500 |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3,000 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | SUZUKI CARRY TRUCK |
Loại | 5 số tới, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | |
Số 1 | 3,579 |
Số 2 | 2,094 |
Số 3 | 1,530 |
Số 4 | 1,000 |
Số 5 | 0,855 |
Số lùi | 3,727 |
Tỷ số truyền cầu sau | 5,125 |
KHUNG XE | Carry Truck 500KG |
Hệ thống lái | Thanh – Bánh răng |
Giảm xóc trước | Lò xo |
Giảm xóc sau | Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 5-12 |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 31 |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | Carry Truck |
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |